Bảng Giá Thép Xây Dựng Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay!
Bảng báo giá thép xây dựng cập nhật mới nhất luôn là những thông tin được nhiều khách hàng, nhà thầu và chủ đầu tư tìm kiếm. Do sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp xây dựng mà nhu cầu tìm mua các loại sắt thép cũng ngày càng tăng cao. Để có thông tin chính xác nhất, quý khách hãy cùng Thép Trí Việt tìm hiểu và tham khảo bảng giá thép xây dựng cập nhật mới nhất hôm nay từ các nhà máy ngay sau đây nhé.
Thép Trí Việt là đại lý chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng với mức giá tốt nhất trên thị trường hiện nay. Tất cả sản phẩm mà chúng tôi cung cấp đều được nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy sản xuất nên đảm bảo chính hãng 100%. Để biết thêm thông tin chi tiết về giá thép xây dựng hôm nay, quý khách vui lòng liên hệ đến hotline 0777.399.957
Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới nhất
Để khách hàng có thể lên kế hoạch tài chính phù hợp cho công trình xây dựng, ngay sau đây, Tài Mạnh Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép xây dựng của các thương hiệu nổi tiếng mà chúng tôi mới cập nhật:
Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép Hòa Phát |
Sắt phi 6 | Kg | 9.800 |
Sắt phi 8 | Kg | 9.800 |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 56.000 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 82.000 |
Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 128.000 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 178.000 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 232.000 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 260.000 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 340.000 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 481.000 |
Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 671.000 |
Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 850.000 |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0777.399.957 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Đức
LOẠI THÉP | ĐVT | KL/ CÂY | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | – | 15,645 |
Thép vằn Ø 8 | Kg | – | 15,695 |
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 16,195 |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 16,045 |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 15,995 |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 15,995 |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 15,995 |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 15,995 |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 15,995 |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 15,995 |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 15,995 |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 15,995 |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0777.399.957 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Mỹ
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép Việt Mỹ |
Thép cuộn phi 6 | kg | 9.200 |
Thép cuộn phi 8 | kg | 9.200 |
Thép gân phi 10 | cây | 68.000 |
Thép gân phi 12 | cây | 95.000 |
Thép gân phi 14 | cây | 132.000 |
Thép gân phi 16 | cây | 175.000 |
Thép gân phi 18 | cây | 223.000 |
Thép gân phi 20 | cây | 275.000 |
Thép gân phi 22 | cây | 331.000 |
Thép gân phi 25 | cây | 438.000 |
Thép gân phi 28 | cây | 502.000 |
Thép gân phi 32 | cây | 702.000 |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0777.399.957 |
Bảng báo giá thép xây dựng Miền Nam
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép Miền Nam (VNĐ) |
Sắt phi 6 | cây 11.7m | 10.000 |
Sắt phi 8 | cây 11.7m | 10.000 |
Sắt phi 10 | cây 11.7m | 58.000 |
Sắt phi 12 | cây 11.7m | 87.000 |
Sắt phi 14 | cây 11.7m | 130.000 |
Sắt phi 16 | cây 11.7m | 183.000 |
Sắt phi 18 | cây 11.7m | 240.000 |
Sắt phi 20 | cây 11.7m | 267.000 |
Sắt phi 22 | cây 11.7m | 335.000 |
Sắt phi 25 | cây 11.7m | 530.000 |
Sắt phi 28 | cây 11.7m | 604.000 |
Sắt phi 32 | cây 11.7m | 904.000 |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0777.399.957 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép Việt Nhật (VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 68.000 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 95.000 |
Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 132.000 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 190.000 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 250.000 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 310.000 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 390.000 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 500.000 |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0777.399.957 |
Bảng báo giá thép xây dựng Pomina
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP POMINA | |||
CB300V POMINA | CB400V POMINA | ||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | ||
Thép Ø 6 MN | Kg | 12,300 | 12,300 | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 8 | Kg | 12,300 | 12,400 | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 12,520 | 78,425 | 12,520 | 90,394 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 12,455 | 122,191 | 12,455 | 128,368 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 12,400 | 162,745 | 12,400 | 171,336 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 12,400 | 212,476 | 12,400 | 223,729 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 12,400 | 293,483 | 12,400 | 283,440 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 12,400 | 332,445 | 12,400 | 349,490 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 12,400 | 421,927 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 12,400 | 545,405 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0777.399.957 |
Tài Mạnh Phát cam kết:
Sản phẩm tại Tài Mạnh Phát có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ CO/CQ từ nhà máy sản xuất.
Tất cả sản phẩm thép xây dựng đều được kiểm tra, kiểm định chất lượng kỹ càng không cong vênh hay gỉ sét trước khi gửi đến tay khách hàng.
Nếu sản phẩm sắt thép có bất kỳ lỗi hỏng nào từ nhà sản xuất, quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Tài Mạnh Phát để được đổi trả nhanh chóng trong vòng 7-10 ngày.
Tài Mạnh Phát luôn cập nhật nhiều chính sách ưu đãi, chiết khấu cao cho khách hàng lâu năm cũng như khách hàng mua số lượng lớn.
Sản phẩm thép xây dựng của các thương hiệu luôn có sẵn hàng tại kho của Tài Mạnh Phát nên khách hàng không cần phải chờ đợi khi đặt hàng. Chỉ cần yêu cầu của bạn, số lượng bao nhiêu cũng được chúng tôi đáp ứng và vận chuyển nhanh chóng đến công trường, đảm bảo kịp tiến độ thi công cho công trình.
Tài Mạnh Phát luôn có đầy đủ mọi quy cách, kích thước thông dụng nhất của sắt thép nên phù hợp cho mọi công trình.
Miễn phí giao hàng trong nội thành TP HCM cũng như các tỉnh thành lân cận trong vòng bán kính 500km.
Thủ tục mua bán, thanh toán nhanh gọn, minh bạch, tiện lợi.
Lưu ý, vì mức giá sắt xây dựng luôn dao động trên thị trường nên quý khách vui lòng liên hệ đến hotline 0777.399.957 để có thông tin cập nhật báo giá mới nhất.